中文 Trung Quốc
重砲
重炮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
pháo binh hạng nặng
重砲 重炮 phát âm tiếng Việt:
[zhong4 pao4]
Giải thích tiếng Anh
heavy artillery
重碳酸鈣 重碳酸钙
重碳酸鹽 重碳酸盐
重碼 重码
重碼詞頻 重码词频
重磅 重磅
重算 重算