中文 Trung Quốc
重沓
重沓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dự phòng
cọc
重沓 重沓 phát âm tiếng Việt:
[chong2 ta4]
Giải thích tiếng Anh
redundant
to pile up
重油 重油
重洋 重洋
重活 重活
重活化劑 重活化剂
重溫 重温
重溫舊夢 重温旧梦