中文 Trung Quốc
重活
重活
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
công việc nặng
重活 重活 phát âm tiếng Việt:
[zhong4 huo2]
Giải thích tiếng Anh
heavy job
重活兒 重活儿
重活化劑 重活化剂
重溫 重温
重溫舊業 重温旧业
重演 重演
重災 重灾