中文 Trung Quốc
重溫舊夢
重温旧梦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để khôi phục những giấc mơ cũ (thành ngữ); để sống lại kinh nghiệm quá khứ
重溫舊夢 重温旧梦 phát âm tiếng Việt:
[chong2 wen1 jiu4 meng4]
Giải thích tiếng Anh
to revive old dreams (idiom); to relive past experiences
重溫舊業 重温旧业
重演 重演
重災 重灾
重版 重版
重物 重物
重犯 重犯