中文 Trung Quốc- 重溫
- 重温
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để tìm hiểu sth hơn một lần nữa
- để xem lại
- để bàn chải lên
- để hồi sinh (những kỷ niệm, tình bạn vv)
重溫 重温 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to learn sth over again
- to review
- to brush up
- to revive (memories, friendship etc)