中文 Trung Quốc
重洋
重洋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
biển và đại dương
重洋 重洋 phát âm tiếng Việt:
[chong2 yang2]
Giải thích tiếng Anh
seas and oceans
重活 重活
重活兒 重活儿
重活化劑 重活化剂
重溫舊夢 重温旧梦
重溫舊業 重温旧业
重演 重演