中文 Trung Quốc
重活化劑
重活化剂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Reactivator
重活化劑 重活化剂 phát âm tiếng Việt:
[zhong4 huo2 hua4 ji4]
Giải thích tiếng Anh
reactivator
重溫 重温
重溫舊夢 重温旧梦
重溫舊業 重温旧业
重災 重灾
重災區 重灾区
重版 重版