中文 Trung Quốc
重氫
重氢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nặng hydro (đồng)
đơteri
重氫 重氢 phát âm tiếng Việt:
[zhong4 qing1]
Giải thích tiếng Anh
heavy hydrogen (isotope)
deuterium
重水 重水
重水反應堆 重水反应堆
重水生產 重水生产
重油 重油
重洋 重洋
重活 重活