中文 Trung Quốc
重歷舊遊
重历旧游
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xem xét lại
để trở về một vị trí trước đây đã truy cập
重歷舊遊 重历旧游 phát âm tiếng Việt:
[chong2 li4 jiu4 you2]
Giải thích tiếng Anh
to revisit
to return to a previously visited spot
重氫 重氢
重水 重水
重水反應堆 重水反应堆
重沓 重沓
重油 重油
重洋 重洋