中文 Trung Quốc
重水
重水
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nước nặng (hóa học)
重水 重水 phát âm tiếng Việt:
[zhong4 shui3]
Giải thích tiếng Anh
heavy water (chemistry)
重水反應堆 重水反应堆
重水生產 重水生产
重沓 重沓
重洋 重洋
重活 重活
重活兒 重活儿