中文 Trung Quốc
重核
重核
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hạt nhân nặng
重核 重核 phát âm tiếng Việt:
[zhong4 he2]
Giải thích tiếng Anh
heavy nucleus
重案 重案
重構 重构
重樓 重楼
重機槍 重机枪
重機關槍 重机关枪
重正化 重正化