中文 Trung Quốc
重查
重查
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để điều tra một lần nữa
để mở lại một trường hợp
重查 重查 phát âm tiếng Việt:
[chong2 cha2]
Giải thích tiếng Anh
to investigate again
to reopen a case
重核 重核
重案 重案
重構 重构
重樣 重样
重機槍 重机枪
重機關槍 重机关枪