中文 Trung Quốc
重晶石
重晶石
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Barit (địa chất)
重晶石 重晶石 phát âm tiếng Việt:
[zhong4 jing1 shi2]
Giải thích tiếng Anh
barite (geology)
重望 重望
重查 重查
重核 重核
重構 重构
重樓 重楼
重樣 重样