中文 Trung Quốc
重映
重映
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để reshow (một bộ phim)
Thứ hai kiểm tra
重映 重映 phát âm tiếng Việt:
[chong2 ying4]
Giải thích tiếng Anh
to reshow (a film)
second screening
重晶石 重晶石
重望 重望
重查 重查
重案 重案
重構 重构
重樓 重楼