中文 Trung Quốc
重新開機
重新开机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để khởi động lại
để khởi động lại
重新開機 重新开机 phát âm tiếng Việt:
[chong2 xin1 kai1 ji1]
Giải thích tiếng Anh
to restart
to reboot
重於泰山 重于泰山
重映 重映
重晶石 重晶石
重查 重查
重核 重核
重案 重案