中文 Trung Quốc
重傷
重伤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nghiêm túc đau
thương tích nghiêm trọng
重傷 重伤 phát âm tiếng Việt:
[zhong4 shang1]
Giải thích tiếng Anh
seriously hurt
serious injury
重價 重价
重元素 重元素
重兵 重兵
重判 重判
重利 重利
重利輕義 重利轻义