中文 Trung Quốc
重利
重利
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lãi suất cao
lợi nhuận khổng lồ
để tiền có giá trị cao
重利 重利 phát âm tiếng Việt:
[zhong4 li4]
Giải thích tiếng Anh
high interest
huge profit
to value money highly
重利輕義 重利轻义
重創 重创
重劍 重剑
重力場 重力场
重力異常 重力异常
重午 重午