中文 Trung Quốc
重價
重价
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giá cao
重價 重价 phát âm tiếng Việt:
[zhong4 jia4]
Giải thích tiếng Anh
high price
重元素 重元素
重兵 重兵
重典 重典
重利 重利
重利輕義 重利轻义
重創 重创