中文 Trung Quốc
重判
重判
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hình phạt lớn (luật)
重判 重判 phát âm tiếng Việt:
[zhong4 pan4]
Giải thích tiếng Anh
major punishment (law)
重利 重利
重利輕義 重利轻义
重創 重创
重力 重力
重力場 重力场
重力異常 重力异常