中文 Trung Quốc
重元素
重元素
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các nguyên tố nặng (chẳng hạn như urani)
重元素 重元素 phát âm tiếng Việt:
[zhong4 yuan2 su4]
Giải thích tiếng Anh
heavy element (such as uranium)
重兵 重兵
重典 重典
重判 重判
重利輕義 重利轻义
重創 重创
重劍 重剑