中文 Trung Quốc
重兵
重兵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lực lượng quân sự lớn
重兵 重兵 phát âm tiếng Việt:
[zhong4 bing1]
Giải thích tiếng Anh
massive military force
重典 重典
重判 重判
重利 重利
重創 重创
重劍 重剑
重力 重力