中文 Trung Quốc
重修舊好
重修旧好
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để làm cho bạn một lần nữa
để gia hạn mối quan hệ thân mật cũ
重修舊好 重修旧好 phát âm tiếng Việt:
[chong2 xiu1 jiu4 hao3]
Giải thích tiếng Anh
to make friends again
to renew old cordial relations
重傷 重伤
重價 重价
重元素 重元素
重典 重典
重判 重判
重利 重利