中文 Trung Quốc
重任
重任
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nặng trách nhiệm
重任 重任 phát âm tiếng Việt:
[zhong4 ren4]
Giải thích tiếng Anh
heavy responsibility
重估 重估
重估後 重估后
重來 重来
重修舊好 重修旧好
重傷 重伤
重價 重价