中文 Trung Quốc
重估
重估
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đánh giá lại
重估 重估 phát âm tiếng Việt:
[chong2 gu1]
Giải thích tiếng Anh
revaluation
重估後 重估后
重來 重来
重修 重修
重傷 重伤
重價 重价
重元素 重元素