中文 Trung Quốc
重估後
重估后
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sau khi đánh giá lại
重估後 重估后 phát âm tiếng Việt:
[chong2 gu1 hou4]
Giải thích tiếng Anh
after revaluation
重來 重来
重修 重修
重修舊好 重修旧好
重價 重价
重元素 重元素
重兵 重兵