中文 Trung Quốc
酏
酏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Elixir
ngọt rượu vang
酏 酏 phát âm tiếng Việt:
[yi2]
Giải thích tiếng Anh
elixirs
sweet wine
酐 酐
酒 酒
酒不醉人人自醉,色不迷人人自迷 酒不醉人人自醉,色不迷人人自迷
酒令兒 酒令儿
酒保 酒保
酒具 酒具