中文 Trung Quốc
酒具
酒具
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rượu vang tàu
ly rượu
酒具 酒具 phát âm tiếng Việt:
[jiu3 ju4]
Giải thích tiếng Anh
wine vessel
wine cup
酒刺 酒刺
酒力 酒力
酒吧 酒吧
酒單 酒单
酒器 酒器
酒囊飯袋 酒囊饭袋