中文 Trung Quốc
酒保
酒保
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
barman
người pha rượu
酒保 酒保 phát âm tiếng Việt:
[jiu3 bao3]
Giải thích tiếng Anh
barman
bartender
酒具 酒具
酒刺 酒刺
酒力 酒力
酒味 酒味
酒單 酒单
酒器 酒器