中文 Trung Quốc
配音
配音
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lồng tiếng (phim)
配音 配音 phát âm tiếng Việt:
[pei4 yin1]
Giải thích tiếng Anh
dubbing (filmmaking)
配額 配额
配飾 配饰
配餐 配餐
酎 酎
酏 酏
酐 酐