中文 Trung Quốc
配種
配种
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nuôi
giao phối
配種 配种 phát âm tiếng Việt:
[pei4 zhong3]
Giải thích tiếng Anh
to breed
mating
配種季節 配种季节
配稱 配称
配筋 配筋
配置 配置
配藥 配药
配補 配补