中文 Trung Quốc
配筋
配筋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cốt thép (xây dựng)
配筋 配筋 phát âm tiếng Việt:
[pei4 jin1]
Giải thích tiếng Anh
rebar (construction)
配給 配给
配置 配置
配藥 配药
配裝 配装
配製 配制
配角 配角