中文 Trung Quốc
配藥
配药
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để phân chia (ma túy)
quy định
配藥 配药 phát âm tiếng Việt:
[pei4 yao4]
Giải thích tiếng Anh
to dispense (drugs)
to prescribe
配補 配补
配裝 配装
配製 配制
配載 配载
配送 配送
配送地址 配送地址