中文 Trung Quốc
配補
配补
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thay thế (sth thiếu)
để khôi phục
配補 配补 phát âm tiếng Việt:
[pei4 bu3]
Giải thích tiếng Anh
to replace (sth missing)
to restore
配裝 配装
配製 配制
配角 配角
配送 配送
配送地址 配送地址
配送者 配送者