中文 Trung Quốc
配稱
配称
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xứng đáng
配稱 配称 phát âm tiếng Việt:
[pei4 chen4]
Giải thích tiếng Anh
worthy
配筋 配筋
配給 配给
配置 配置
配補 配补
配裝 配装
配製 配制