中文 Trung Quốc
配種季節
配种季节
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mùa sinh sản
配種季節 配种季节 phát âm tiếng Việt:
[pei4 zhong3 ji4 jie2]
Giải thích tiếng Anh
breeding season
配稱 配称
配筋 配筋
配給 配给
配藥 配药
配補 配补
配裝 配装