中文 Trung Quốc
酌議
酌议
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để xem xét và thảo luận
酌議 酌议 phát âm tiếng Việt:
[zhuo2 yi4]
Giải thích tiếng Anh
to consider and discuss
酌辦 酌办
酌酒 酌酒
酌量 酌量
配件 配件
配件掛勾 配件挂勾
配伍 配伍