中文 Trung Quốc
酌獻
酌献
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để vinh danh một vị thần với rượu vang
酌獻 酌献 phát âm tiếng Việt:
[zhuo2 xian4]
Giải thích tiếng Anh
to honor a deity with wine
酌處 酌处
酌處權 酌处权
酌裁 酌裁
酌辦 酌办
酌酒 酌酒
酌量 酌量