中文 Trung Quốc
酌裁
酌裁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để xem xét và quyết định
酌裁 酌裁 phát âm tiếng Việt:
[zhuo2 cai2]
Giải thích tiếng Anh
to consider and decide
酌議 酌议
酌辦 酌办
酌酒 酌酒
配 配
配件 配件
配件掛勾 配件挂勾