中文 Trung Quốc
酌處權
酌处权
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
theo quyết định
nguồn điện
酌處權 酌处权 phát âm tiếng Việt:
[zhuo2 chu3 quan2]
Giải thích tiếng Anh
discretion
discretionary power
酌裁 酌裁
酌議 酌议
酌辦 酌办
酌量 酌量
配 配
配件 配件