中文 Trung Quốc
  • 酊 繁體中文 tranditional chinese
  • 酊 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cồn (loanword)
酊 酊 phát âm tiếng Việt:
  • [ding1]

Giải thích tiếng Anh
  • tincture (loanword)