中文 Trung Quốc
酉雞
酉鸡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Năm 10, năm của con gà trống (ví dụ như năm 2005)
酉雞 酉鸡 phát âm tiếng Việt:
[you3 ji1]
Giải thích tiếng Anh
Year 10, year of the Cock (e.g. 2005)
酊 酊
酊 酊
酊劑 酊剂
酋長 酋长
酋長國 酋长国
酌 酌