中文 Trung Quốc
倏然
倏然
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(văn học) bất ngờ
倏然 倏然 phát âm tiếng Việt:
[shu1 ran2]
Giải thích tiếng Anh
(literary) suddenly
倐 倏
們 们
倒 倒
倒下 倒下
倒伏 倒伏
倒休 倒休