中文 Trung Quốc
倐
倏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 倏 [shu1]
倐 倏 phát âm tiếng Việt:
[shu1]
Giải thích tiếng Anh
variant of 倏[shu1]
們 们
倒 倒
倒 倒
倒伏 倒伏
倒休 倒休
倒位 倒位