中文 Trung Quốc- 倒
- 倒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- rơi
- sụp đổ
- để lật đổ
- thất bại
- để phá sản
- để thay đổi (xe lửa hoặc xe buýt)
- để di chuyển
- để bán
- suy đoán (mua và bán, hay 搗|捣)
- profiteer
倒 倒 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to fall
- to collapse
- to topple
- to fail
- to go bankrupt
- to change (trains or buses)
- to move around
- to sell
- to speculate (buying and selling, also 搗|捣)
- profiteer