中文 Trung Quốc
倒休
倒休
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thay đổi ngày lễ, cất một ngày trong tuần
倒休 倒休 phát âm tiếng Việt:
[dao3 xiu1]
Giải thích tiếng Anh
to shift holidays, taking a weekday off
倒位 倒位
倒倉 倒仓
倒像 倒像
倒反 倒反
倒吊蠟燭 倒吊蜡烛
倒噍 倒噍