中文 Trung Quốc
倒伏
倒伏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(các loại cây trồng ngũ cốc) để sụp đổ và nằm phẳng
倒伏 倒伏 phát âm tiếng Việt:
[dao3 fu2]
Giải thích tiếng Anh
(of cereal crops) to collapse and lie flat
倒休 倒休
倒位 倒位
倒倉 倒仓
倒刺 倒刺
倒反 倒反
倒吊蠟燭 倒吊蜡烛