中文 Trung Quốc
們
们
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
số nhiều điểm đánh dấu cho đại từ, và các từ tiếng Anh đề cập đến cá nhân
們 们 phát âm tiếng Việt:
[men5]
Giải thích tiếng Anh
plural marker for pronouns, and nouns referring to individuals
倒 倒
倒 倒
倒下 倒下
倒休 倒休
倒位 倒位
倒倉 倒仓