中文 Trung Quốc
  • 們 繁體中文 tranditional chinese
  • 们 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • số nhiều điểm đánh dấu cho đại từ, và các từ tiếng Anh đề cập đến cá nhân
們 们 phát âm tiếng Việt:
  • [men5]

Giải thích tiếng Anh
  • plural marker for pronouns, and nouns referring to individuals