中文 Trung Quốc
個性
个性
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cá tính
tính cách
個性 个性 phát âm tiếng Việt:
[ge4 xing4]
Giải thích tiếng Anh
individuality
personality
個性化 个性化
個把 个把
個案 个案
個舊 个旧
個舊市 个旧市
個頭 个头