中文 Trung Quốc
個展
个展
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một triển lãm người
個展 个展 phát âm tiếng Việt:
[ge4 zhan3]
Giải thích tiếng Anh
a one-person exhibition
個性 个性
個性化 个性化
個把 个把
個股 个股
個舊 个旧
個舊市 个旧市