中文 Trung Quốc
先令
先令
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
a (loanword)
先令 先令 phát âm tiếng Việt:
[xian1 ling4]
Giải thích tiếng Anh
shilling (loanword)
先來後到 先来后到
先例 先例
先兆 先兆
先公 先公
先到先得 先到先得
先前 先前